--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ off her guard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consumption weed
:
(thực vật học) cây cúc bạc ở miền Nam Mỹ và Tây Ấn.
+
ngày hội
:
Festive day, festival, festivitiesNgày hội đền HùngThe Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)Vui như ngày hội ở làngAs merry as village festivities
+
prescribe
:
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phảito prescribe to someone what to do ra lệnh cho ai phải làm gì
+
đăng đối
:
Well-matched, well- proportionedLối bố cục đăng đốia well-matched(well-proportioned) lay-outđăng đường
+
compound number
:
(hợp số)một số lượng thể hiện hai đơn vị khác nhau.one hour and ten minutesmột giờ và mười phút.